Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
a-xít a-cri-lích
[axit acrylic]
|
(tiếng Pháp gọi là Acide acrylique) acrylic acid (used as a monomer for acrylate resins)